Bóng đá Huế |
0 - 1
FT
|
Bình Phước | |||
3.21 | 3.22 | 2.1 | |||
»Game details | |||||
Date | Wednesday 20th November 2024 | ||||
Time | 08:00 | ||||
Venue | Sân vận động Tự Do, Hue | ||||
»Action |
Over in % of games | Average # of goals | ||||
Latest games | 1.5 | 2.5 | 3.5 | Scored | Conceded |
Bóng đá Huế | 80% | 47% | 27% | 1.13 | 1.47 |
Bình Phước | 47% | 27% | 13% | 1.27 | 0.60 |
»Latest games |
Bóng đá Huế | ||||
Latest Results | ||||
09.03 | Bóng đá Huế | 0 : 2 | Phu Dong | |
01.03 | Bóng đá Huế | 2 : 3 | Bà Ria Vũng Tàu | |
23.02 | Long An | 1 : 2 | Bóng đá Huế | |
16.02 | Hồ Chí Minh II | 2 : 0 | Bóng đá Huế | |
24.01 | Bóng đá Huế | 2 : 2 | Sanna Khanh Hoa | |
18.01 | Hòa Bình | 1 : 0 | Bóng đá Huế | |
20.11 | Bóng đá Huế | 0 : 1 | Bình Phước | |
15.11 | Phu Dong | 2 : 1 | Bóng đá Huế | |
09.11 | Bóng đá Huế | 0 : 3 | Pho Hien | |
02.11 | Dong Nai | 1 : 3 | Bóng đá Huế | |
26.10 | Bóng đá Huế | 1 : 1 | Dong Thap | |
19.10 | Bà Ria Vũng Tàu | 1 : 0 | Bóng đá Huế | |
29.06 | Bóng đá Huế | 2 : 0 | Hòa Bình | |
23.06 | Phú Thọ | 0 : 2 | Bóng đá Huế | |
16.06 | Bóng đá Huế | 2 : 2 | Da Nang |
Bình Phước | ||||
Latest Results | ||||
08.03 | Bà Ria Vũng Tàu | 0 : 3 | Bình Phước | |
01.03 | Bình Phước | 2 : 2 | Pho Hien | |
15.02 | Bình Phước | 0 : 1 | Phu Dong | |
09.02 | Long An | 1 : 2 | Bình Phước | |
24.01 | Dong Thap | 0 : 1 | Bình Phước | |
19.01 | Bình Phước | 1 : 1 | Dong Nai | |
12.01 | Hoang Anh Gia Lai | 1 : 1 | Bình Phước | |
20.11 | Bóng đá Huế | 0 : 1 | Bình Phước | |
14.11 | Bình Phước | 3 : 2 | Bà Ria Vũng Tàu | |
09.11 | Hồ Chí Minh II | 0 : 1 | Bình Phước | |
02.11 | Bình Phước | 2 : 0 | Sanna Khanh Hoa | |
26.10 | Hòa Bình | 0 : 0 | Bình Phước | |
19.10 | Bình Phước | 1 : 0 | Hồ Chí Minh II | |
29.06 | Bình Phước | 1 : 0 | Da Nang | |
23.06 | Phu Dong | 1 : 0 | Bình Phước |
team | W | D | L | Goals | Over 2.5 | BTTS | Power | |
Bóng đá Huế | 1 | 1 | 3 | 6:10 | 60% | 60% | 34.2 | |
Bình Phước | 3 | 1 | 1 | 8:4 | 60% | 40% | 60.5 |
team | W | D | L | Goals | Over 2.5 | BTTS | Power | |
Bóng đá Huế | 0 | 1 | 4 | 4:11 | 60% | 40% | 21.3 |
team | W | D | L | Goals | Over 2.5 | BTTS | Power | |
Bình Phước | 4 | 1 | 0 | 8:2 | 40% | 40% | 72.1 |
# | team | G | W | D | L | goals | points |
1 |
Phu Dong | 10 | 10 | 0 | 0 | 18:1 | 30 |
2 |
Pho Hien | 10 | 6 | 3 | 1 | 13:7 | 21 |
3 |
Bình Phước | 10 | 6 | 3 | 1 | 13:7 | 21 |
4 |
Bà Ria Vũng Tàu | 10 | 5 | 1 | 4 | 15:12 | 16 |
5 |
Sanna Khanh Hoa | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:10 | 10 |
6 |
Hồ Chí Minh II | 10 | 2 | 4 | 4 | 6:11 | 10 |
7 |
Dong Thap | 10 | 1 | 5 | 4 | 3:6 | 8 |
8 |
Hòa Bình | 10 | 1 | 5 | 4 | 3:7 | 8 |
9 |
Bóng đá Huế | 10 | 2 | 2 | 6 | 11:17 | 8 |
10 |
Long An | 9 | 1 | 4 | 4 | 5:9 | 7 |
11 |
Dong Nai | 10 | 0 | 5 | 5 | 4:12 | 5 |
Disclaimer: Soccervital is strictly an information-based website. We do not offer any opportunities to win real money or prizes. Our aim is to provide accurate and valuable information for football and soccer predictions and statistics, making us a reliable publisher of such information.